Characters remaining: 500/500
Translation

quen quen

Academic
Friendly

Từ "quen quen" trong tiếng Việt có nghĩa là "hơi quen", chỉ cảm giác người nói về một điều đó đã gặp, đã biết hoặc đã trải nghiệm trước đây nhưng không quá sâu sắc. Đây dạng cảm xúc nhẹ nhàng, không mạnh mẽ như "quen" (có nghĩarất quen thuộc).

Cách sử dụng:
  1. Cảm giác quen thuộc:

    • dụ: "Tôi thấy anh này quen quen, chắc đã gặpđâu đó rồi."
    • Trong câu này, người nói không chắc chắn lắm về việc đã gặp người đóđâu, chỉ cảm thấy chút quen thuộc.
  2. Khi nhìn thấy một nơi chốn:

    • dụ: "Căn nhà này nhìn quen quen, hình như tôi đã đi qua một lần."
    • đây, người nói cảm thấy nơi đó nét đó giống với một nơi mình đã thấy trước.
Sử dụng nâng cao:
  • "Quen quen" có thể được dùng trong ngữ cảnh để thể hiện sự không chắc chắn hoặc sự hoài niệm nhẹ nhàng.
    • dụ: "Mùi hương này làm tôi cảm thấy quen quen, như tôi đã ngửiđâu đó trước đây."
    • đây, cảm xúc về mùi hương có thể gợi lại những kỷ niệm nhưng không rõ ràng.
Phân biệt các biến thể:
  • Quen: Rõ ràng, xác thực hơn về việc biết ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "Tôi quen với ấy từ hồi học cấp 2."
  • Quen thuộc: Có nghĩabiết về điều đó, không chỉ cảm giác nhẹ nhàng.
    • dụ: " ấy rất quen thuộc với văn hóa Việt Nam."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gợi nhớ: sự nhớ lại, nhưng không chỉ dừng lạicảm giác quen thuộc.
  • Thân thuộc: Chỉ sự gần gũi quen biết sâu sắc hơn so với "quen quen".
Từ liên quan:
  • Nhớ: Cảm giác về việc đã từng trải nghiệm điều đó.
  • Biết: kiến thức hoặc thông tin về điều đó.
Kết luận:

"Quen quen" một từ miêu tả cảm giác nhẹ nhàng về sự quen thuộc. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thể hiện rằng bạn một cảm xúc không chắc chắn về điều đó mình đã gặp hoặc trải nghiệm trước đây.

  1. Hơi quen.

Similar Spellings

Words Containing "quen quen"

Comments and discussion on the word "quen quen"